Bài 2: Kỳ tích địa đạo và khúc ca hồi sinh
Tiếp tục hành trình khám phá những di tích lịch sử thiêng liêng của tỉnh Quảng Trị, chúng tôi đến với Địa đạo Vĩnh Mốc ở xã Kim Thạch, huyện Vĩnh Linh – một kỳ tích dưới lòng đất, biểu tượng cho sự kiên cường và sáng tạo của người dân Việt Nam trong những năm tháng chiến tranh ác liệt. Hãy theo chúng tôi xuống lòng đất sâu thẳm, để bàn tay chạm vào những vách đất còn hằn dấu cuốc, dấu tay, để trái tim cảm nhận ý chí kiên cường như thép nguội và khát vọng hòa bình cháy bỏng của một dân tộc anh hùng. Cùng khám phá và ngỡ ngàng, nghẹn ngào trước sức mạnh phi thường của lịch sử!
Địa đạo Vĩnh Mốc - Kỳ tích dưới lòng đất
Ẩn mình dưới làn sóng biển Đông hiền hòa, Địa đạo Vĩnh Mốc không chỉ là nơi trú ẩn. Nó là một làng quê thu nhỏ, một pháo đài bất khả xâm phạm, được thai nghén và thành hình giữa tiếng bom gầm xé trời (1965–1967). Dài gần 2km, với ba tầng sâu hun hút từ 12 đến 23m, công trình này là kết quả của mồ hôi, nước mắt và cả máu xương, được tạo nên bằng những dụng cụ thô sơ nhất.
Giữa “tọa độ chết” rung chuyển bởi hơn nửa triệu tấn bom đạn, tương đương 7 tấn bom cho mỗi người dân, Địa đạo Vĩnh Mốc đã trở thành mái nhà, thành lá chắn vững chắc. Đó là nơi quân và dân Vĩnh Linh bám trụ, giữ lửa cho sự sống, âm thầm đối mặt với bão tố chiến tranh.


Địa đạo Vĩnh Mốc
Hệ thống địa đạo như một mê cung kỳ diệu, với hơn 2.000m đường hầm quanh co, ẩm ướt, được khoét sâu vào lòng đất mẹ. Mười ba cửa hầm – 7 cửa hướng ra biển lộng gió, 6 cửa thông lên đồi trọc – tạo thành mạng lưới linh hoạt, giúp người dân di chuyển an toàn, bí mật.
Dọc theo đường hầm chính là những căn hầm nhỏ bé, chỉ đủ kê một chiếc giường tre, nơi mỗi gia đình đã nương náu qua bao đêm dài. Điều đáng kinh ngạc là “ngôi làng trong lòng đất” này lại có đủ giếng nước ngọt, bếp Hoàng Cầm không khói, trạm y tế, nhà hộ sinh và cả hội trường sinh hoạt chung.
Và kỳ tích lay động lòng người nhất: trong gần 2.000 ngày đêm sống trong bóng tối, giữa lằn ranh sinh tử, không một người dân nào trong địa đạo bị thương vong bởi bom đạn. Thiêng liêng hơn cả, 17 trẻ em đã cất tiếng khóc chào đời khỏe mạnh ngay tại nhà hộ sinh dưới lòng đất.
Hãy hình dung khoảnh khắc ấy: giữa tiếng bom nổ đinh tai, dưới ánh đèn dầu leo lét, một sinh linh bé bỏng cất tiếng khóc đầu tiên. Tiếng khóc ấy không chỉ là niềm hạnh phúc vỡ òa của gia đình, mà còn là âm thanh chiến thắng, át đi tiếng gầm rú của chiến tranh, là biểu tượng rực rỡ của sự sống bất diệt, thắp sáng cả đường hầm tăm tối, tiếp thêm sức mạnh cho cả cộng đồng. Những đứa trẻ sinh ra từ lòng đất ấy chính là minh chứng hùng hồn nhất cho ý chí sinh tồn phi thường, cho khát vọng sống mãnh liệt của con người Việt Nam.
Địa đạo không chỉ là nơi ẩn náu, nó còn là chiến hào. Nơi quân và dân Vĩnh Mốc kề vai sát cánh đào hầm, vận chuyển đất đá, và chiến đấu. Nhưng chiến công nào cũng thấm đẫm máu xương. Câu chuyện về nhóm chiến sĩ hy sinh khi hầm sập bởi bom Mỹ vẫn còn ám ảnh. Tiếng kêu cứu yếu ớt lịm dần trong đất đá.
Những người sống sót, không chút do dự, bất chấp hiểm nguy, lao vào đào bới bằng tay không, bằng tất cả sức lực và tình đồng đội. Họ đào suốt nhiều giờ, hy vọng cứu được những người thân yêu. Chỉ một số ít may mắn thoát nạn. Sự hy sinh ấy là bản anh hùng ca về tinh thần đoàn kết, về tình đồng đội thiêng liêng, để lại bài học sâu sắc về lòng quả cảm và sự quên mình trong những năm tháng lửa đạn.
Bước chân vào lòng địa đạo, không khí mát lạnh nhưng phảng phất mùi đất bazan đặc trưng. Không gian tĩnh lặng đến lạ, chỉ còn tiếng bước chân và lời thì thầm vang vọng. Mỗi bước đi như chạm vào quá khứ, gợi lên cuộc sống gian khổ không giấy bút nào tả xiết, nhưng rực sáng ý chí và nghị lực.
Bạn hướng dẫn viên, một người con của đất Quảng, với chất giọng đặc trưng trầm ấm, xúc động, kể những câu chuyện đời thường mà thấm đẫm tình người: sự sẻ chia từng củ khoai, bát nước; những đêm văn nghệ dưới ánh đèn dầu; những em bé hồn nhiên nô đùa. Tất cả vẽ nên bức tranh chân thực về cuộc sống trong lòng đất – khó khăn nhưng không mất đi tình yêu thương và niềm lạc quan.
Những câu chuyện từ lòng đất và di sản bất diệt
Giữa cái khắc nghiệt tưởng chừng chỉ có bóng tối và sự hủy diệt, tình yêu và hy vọng vẫn âm thầm nảy mầm, mạnh mẽ như loài cỏ dại. Câu chuyện tình yêu đẹp như huyền thoại của đôi thanh niên xung phong đã được dệt nên ngay trong lòng địa đạo. Giữa thiếu thốn, họ gặp nhau, cảm mến rồi yêu nhau. Tình yêu trong sáng, giản dị ấy là điểm tựa tinh thần. Một đám cưới đơn sơ mà ấm áp lạ thường đã diễn ra ngay trong hội trường địa đạo, dưới ánh nến lung linh, với sự chứng kiến của đồng đội.
Không xe hoa, không pháo cưới, chỉ có lời chúc chân thành và nụ cười rạng rỡ. Đám cưới đặc biệt ấy không chỉ là hạnh phúc riêng, mà còn là nguồn động viên to lớn, minh chứng rằng ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất, tình yêu và hy vọng vẫn luôn hiện hữu, đủ sức thắp lên ngọn lửa ấm áp.
Sự tồn tại và chiến đấu kiên cường của người dân Vĩnh Mốc còn là minh chứng cho trí tuệ và sức sáng tạo đáng kinh ngạc. Họ biến địa đạo thành “ngôi làng trong lòng đất” thực thụ với hệ thống thông gió tài tình bằng ống tre, đèn dầu tự chế. Họ bí mật trồng rau, nuôi gia súc và dựng cả bệnh xá cứu chữa thương binh. Những nỗ lực phi thường ấy thể hiện tinh thần không chịu khuất phục, khả năng thích nghi tuyệt vời, giúp họ bám trụ và chiến đấu ngoan cường.
Một thành viên trong đoàn chúng tôi không kìm được xúc động: “Thật không thể tưởng tượng nổi! Giữa vòng vây bom đạn, cái chết cận kề, người dân vẫn xây dựng cuộc sống có tổ chức, vẫn sinh con, vẫn lạc quan ca hát. Ý chí và sức mạnh tinh thần của họ thật phi thường, tựa như thép đã tôi qua lửa đỏ!”.

Len lỏi qua những đường hầm, chúng tôi tìm đến cửa hầm số 4 thông ra biển Đông. Đứng trước biển cả mênh mông, xanh ngắt, lắng nghe tiếng sóng vỗ rì rào, khung cảnh yên bình này đối lập hoàn toàn với quá khứ hoang tàn. Sự tương phản ấy càng làm chúng tôi thấm thía giá trị vô giá của hòa bình, của những ngày tháng tự do.
Chuyến thăm Địa đạo Vĩnh Mốc không chỉ là bài học lịch sử sống động, mà còn là hành trình đánh thức lòng biết ơn sâu sắc đối với những hy sinh thầm lặng mà vĩ đại của cha ông. Nó nhắc nhở chúng ta trân trọng nền hòa bình quý giá.
Ngày nay, Địa đạo Vĩnh Mốc là Di tích quốc gia đặc biệt, “địa chỉ đỏ” thu hút du khách. Những câu chuyện của các cựu chiến binh, những người dân từng sống trong lòng đất, trở về thăm chốn xưa, run run chạm vào vách đất, rưng rưng kể lại kỷ niệm,... chính là những bài học sống động, truyền lửa yêu nước và ý chí kiên cường cho thế hệ trẻ.
Quảng Trị hôm nay và khát vọng vươn mình
Nửa thế kỷ đã trôi qua, Quảng Trị - mảnh đất từng oằn mình dưới bom đạn, nay đã hồi sinh kỳ diệu. Từ tro tàn đổ nát, màu xanh sự sống phủ khắp nơi: cánh đồng lúa vàng óng, rừng non vươn mình, công trình mới khang trang. Sự chuyển mình mạnh mẽ này là khúc ca hùng tráng về sức sống mãnh liệt, tinh thần đoàn kết và ý chí vươn lên của con người Việt Nam trên mảnh đất anh hùng.
Quảng Trị, mảnh đất nhỏ bé nhưng gánh chịu những mất mát, hy sinh khổng lồ, được mệnh danh là “nghĩa trang không nấm mộ” trên mặt đất, nhưng lại là nơi yên nghỉ vĩnh hằng của hàng vạn anh hùng liệt sĩ. Theo ghi nhận, toàn tỉnh có tới 72 nghĩa trang liệt sĩ lớn nhỏ. Nổi bật nhất là Nghĩa trang Liệt sĩ Quốc gia Trường Sơn, công trình đồ sộ được xây dựng trên ba quả đồi cạnh sông Bến Hải, là nơi an nghỉ của hơn 10.000 liệt sĩ.
Cùng với Nghĩa trang Đường 9 và các nghĩa trang cấp huyện, xã, những nơi đây không chỉ là biểu tượng cho sự hy sinh cao cả mà còn là “địa chỉ đỏ” thiêng liêng, nơi thế hệ hôm nay và mai sau tìm về để tri ân, để học bài học về lòng yêu nước, về ý chí kiên cường bất khuất. Sự chăm sóc chu đáo dành cho các nghĩa trang thể hiện tấm lòng biết ơn sâu sắc của Nhân dân và Nhà nước đối với những người con đã hiến dâng tuổi xuân cho độc lập, tự do của Tổ quốc.

Người dân khắp nơi đến thăm Địa đạo Vĩnh Mốc
Đứng giữa lòng Quảng Trị hôm nay, chúng tôi không chỉ thấy diện mạo đổi thay mà còn cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn, sức mạnh tiềm ẩn của vùng đất giàu truyền thống cách mạng. Mỗi tên làng, tên sông đều gắn liền với chiến công hiển hách. Chuyến đi này không chỉ ôn lại ký ức chiến tranh, mà còn cảm nhận bằng cả trái tim giá trị thiêng liêng của hòa bình, độc lập, tự do và tình yêu quê hương. Đặc biệt, trong lòng Địa đạo Vĩnh Mốc, chúng tôi càng thấu hiểu sự kiên cường, trí tuệ và lòng quả cảm vô song của người dân, làm sâu sắc thêm lòng biết ơn và trân trọng nền hòa bình.
Từng câu chuyện, từng nén hương, từng khoảnh khắc lặng mình bên dòng sông Bến Hải lịch sử đã dệt nên hành trình cảm xúc đa chiều: tự hào, xót xa, hy vọng. Những người con Long An, mang niềm tự hào quê hương “Trung dũng kiên cường”, đến với Quảng Trị bằng tất cả sự ngưỡng mộ, khao khát chạm vào lịch sử, lắng nghe tiếng vọng từ quá khứ, để tiếp nối ngọn lửa yêu nước.
Trước lúc chia tay, một thành viên ứng khẩu: “Quảng Trị ơi, hiền hòa mà quặn thắt/ Dòng Thạch Hãn ngân mãi khúc tráng ca oai hùng”. Vần thơ mộc mạc, chân thành ấy khiến lòng người xao xuyến, gieo vào tim nỗi vấn vương khó tả.
Khi xe lăn bánh rời đi, hình ảnh Quảng Trị với di tích trầm mặc, con người kiên trung dần lùi lại, nhưng vùng đất này đã khắc sâu vào tâm trí chúng tôi. Những “địa chỉ đỏ” như Thành cổ, Nghĩa trang Trường Sơn và Đường 9, sông Bến Hải - cầu Hiền Lương, “Dòng sông Nghĩa trang Thạch Hãn”, Địa đạo Vĩnh Mốc sẽ mãi là bài học lịch sử không lời, nhắc nhở về cội nguồn, quá khứ hào hùng và trách nhiệm với tương lai.
Giữa bối cảnh cả nước sắp xếp đơn vị hành chính, sự hợp nhất tiềm năng giữa Quảng Trị và Quảng Bình thắp lên kỳ vọng về chương mới đầy khởi sắc. Đây là cơ hội để hai vùng đất anh hùng cộng hưởng sức mạnh, đánh thức tiềm năng, tạo động lực tăng trưởng mới ở khúc ruột miền Trung.
Sự giao hòa này hứa hẹn chắp cánh khát vọng vươn lên, kiến tạo tương lai phát triển kinh tế vững mạnh, đồng thời giữ gìn, phát huy giá trị văn hóa, lịch sử độc đáo, làm nên bản sắc riêng, thu hút du khách, làm phong phú đời sống tinh thần, hướng tới tương lai tươi sáng và phồn vinh./.
Trúc Bạch